Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parasol
/'pærəsɒl/
/pærəsɔl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parasol
/ˈperəˌsɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[cái] dù (che nắng)
* Các từ tương tự:
parasoled
,
parasolette
,
parasolpine
noun
plural -sols
[count] :a light umbrella that you use to protect yourself from the sun
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content