Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

paraphrase /'pærəfreiz/  

  • Danh từ
    ngữ giải thích; lời diễn giải
    Động từ
    diễn giải; diễn đạt bằng ngữ; giải thích

    * Các từ tương tự:
    paraphraser