Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parapet
/'pærəpit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parapet
/ˈperəpət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lan can (cầu…)
(quân sự) ụ (phía trước hào)
* Các từ tương tự:
parapeted
noun
plural -pets
[count] :a low wall at the edge of a platform, roof, or bridge
The
invaders
fired
arrows
over
the
castle's
parapet.
put/stick/raise your head above the parapet
Brit informal :to do or say something you think is important even though it may have bad results
I'll
put
my
head
above
the
parapet
to
defend
him
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content