Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

paranoid /'pærənɔid/  

  • Tính từ
    [thuộc] paranoia; nh paranoia; bị paranoia
    I don't think she likes meor I am just being paranoid
    tôi không nghĩ là cô ta thích tôi, hay là tôi bị paranoia? (hay tôi bị hoang tưởng bị bạc đãi?)
    Danh từ
    người bị paranoia; người mắc chứng hoang tưởng bị bạc đãi, người (mắc chứng) hoang tưởng đa nghi