Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paramour
/'pærəmuə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paramour
/ˈperəˌmuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paramour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ)
noun
plural -amours
[count] literary :a person with whom someone is having a romantic or sexual relationship and especially a secret or improper relationship
Her
husband
found
a
love
letter
from
her
paramour. [=
lover
]
noun
At eighty, she liked to reminisce about her many paramours
lover
love
inamorato
or
inamorata
amorist
mistress
gigolo
concubine
cicisbeo
kept
woman
Colloq
flame
sugar-daddy
US
POSSLQ
(= '
Person
of
the
Opposite
Sex
Sharing
Living
Quarters'
)
Slang
fancy
man
or
woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content