Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paralytic
/pærə'litik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paralytic
/ˌperəˈlɪtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị [chứng] liệt
(khẩu ngữ) say mèm, say bí tỉ
he
was
(
got
)
completely
paralytic
last
night
đêm qua nó say bí tỉ
Danh từ
người bị [chứng] liệt
* Các từ tương tự:
paralytically
adjective
always used before a noun medical :affected with or causing paralysis
paralytic
patients
[=
patients
who
are
unable
to
move
or
feel
all
or
part
of
their
bodies
]
a
paralytic
drug
/
stroke
/
disease
[=
a
drug
/
stroke
/
disease
that
causes
paralysis
]
Brit informal :very drunk
a
group
of
paralytic
drunks
noun
plural -ics
[count] medical :a person who is paralyzed
treatment
for
paralytics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content