Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

paralytic /pærə'litik/  

  • Tính từ
    bị [chứng] liệt
    (khẩu ngữ) say mèm, say bí tỉ
    he was (gotcompletely paralytic last night
    đêm qua nó say bí tỉ
    Danh từ
    người bị [chứng] liệt

    * Các từ tương tự:
    paralytically