Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parallelogram
/pærə'leləgræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parallelogram
/ˌperəˈlɛləˌgræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán học)
hình bình hành
noun
plural -grams
[count] geometry :a four-sided shape made up of two pairs of straight parallel lines that are equal in length
Rectangles
,
squares
,
and
rhombuses
are
all
parallelograms
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content