Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paralleleped
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
hình hộp
oblique p. hình hộp xiên
rectangular p. hình hộp chữ nhật
right p. hình hộp thẳng đứng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content