Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

paragon /'pærəgən/  

  • Danh từ
    người hoàn hảo
    I make no claim to be a paragon
    tôi đâu có đòi là người hoàn hảo
    a paragon of
    người mẫu mực về
    a paragon of virtue
    người mẫu mực về đạo đức