Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parade ground
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ grounds
[count] :a place where parades begin or happen
a
military
parade
ground
-
often
plural
Meet
me
at
the
parade
grounds
after
the
fireworks
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content