Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parabola
/pə'ræbələ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parabola
/pəˈræbələ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán học)
parabon
noun
plural -las
[count] technical :a curve that is shaped like the path of something that is thrown forward and high in the air and falls back to the ground - sometimes used figuratively
a
biography
that
follows
the
parabola
of
the
actress's
career
[=
a
biography
that
shows
the
rise
and
fall
of
the
actress's
career
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content