Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
para-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
para-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố dùng cấu tạo dt)
gần; bán (xem paramilitary)
ngoài; siêu (xem parapsychologie)
(dạng kết hợp)
bảo vệ khỏi (xem parasol)
prefix
beyond or outside of
paranormal
helping highly trained professionals by doing tasks that require less training
paramedic
paralegal
combining form
parachute
paratrooper
parasailing
* Các từ tương tự:
para.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content