Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Par value
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
par value
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Giá trị danh nghĩa, mệnh giá
Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán
* Các từ tương tự:
Par value of gold
noun
plural ~ -ues
[count] :par
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content