Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
par excellence
/pɑ:r'eksələ:ns/
/pɑ:reksə'lə:ns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
par excellence
/ˈpɑrˌɛksəˈlɑːns/
/Brit ˌpɑːrˈɛksəˌlɑːns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(tiếng Pháp, dùng sau dt)
bậc nhất; hơn hết thảy
he
is
the
elder
statesman
par
excellence
ông ta là nhà chính khách lớn tuổi bậc nhất
the
fashionable
quarter
par
excellence
khu sang trọng bậc nhất
adjective
always used after a noun
formal :better than all others
a
chef
par
excellence
[=
an
excellent
chef
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content