Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paperback
/'peipəbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paperback
/ˈpeɪpɚˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sách bìa mỏng
when
is
the
novel
coming
out
in
paperback?
khi nào thì cuốn truyện được xuất bản dưới dạng bìa mỏng?
a
paperback
book
sách bìa mỏng
* Các từ tương tự:
paperbacked
noun
plural -backs
a book that has a thick paper cover [count]
The
store
sells
both
paperbacks
and
hardcovers
. [
noncount
]
The
book
is
sold
only
in
paperback. -
compare
hardcover
,
softcover
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content