Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
papacy
/'peipəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
papacy
/ˈpeɪpəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the Papacy
cương vị giáo hoàng; quyền lực giáo hoàng
chế độ giáo hoàng
thời gian tại vị [của giáo hoàng]
during
the
papacy
of
Jean
Paul
II
trong thời gian tại vị của giáo hoàng Jean Paul II
noun
plural -cies
the papacy :the office or position of the pope
He
was
selected
by
the
cardinals
for
the
papacy.
[count] :the time when a particular pope is in power - usually singular
during
the
papacy
of
John
Paul
II
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content