Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
panty line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ lines
[count] :the edge of a woman's panties especially when it can be seen through her clothing as a long, thin line
a
visible
panty
line
* Các từ tương tự:
panty liner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content