Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pantsuit
/ˈpæntˌsuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -suits
[count] US :a woman's suit consisting of a jacket and pants that are made of the same material - called also (US) pants suit, (Brit) trouser suit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content