Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pantomime /'pæntəmain/  

  • Danh từ
    kịch pantomim (dựa trên truyện truyền thống, truyện tiên, thường diễn vào dịp lễ Nô-en)
    nghệ thuật điệu bộ (sử dụng khi kể chuyện)

    * Các từ tương tự:
    pantomime dame