Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
panther
/'pænθə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
panther
/ˈpænɵɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
[con] báo
(Mỹ) [con] báo sư tử
* Các từ tương tự:
pantheress
noun
plural panthers also panther
[count] a large, black wildcat
US :cougar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content