Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pantheon
/'pæn'θiən/
/pænθiɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pantheon
/ˈpænɵiˌɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đền thờ chư thần (Hy Lạp, La Mã cũ)
chư thần (của một dân tộc, một nước)
lăng danh nhân
noun
plural -ons
[count] the gods of a particular country or group of people
the
Greek
and
Roman
pantheons
somewhat formal :a group of people who are famous or important - often + of
He
occupies
a
place
in
the
pantheon
of
great
American
writers
. [=
he
is
one
of
the
great
American
writers
]
a temple that is built to honor all the gods of a particular country or group of people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content