Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pantaloon /,pæntə'lu:n/  

  • Danh từ
    (số nhiều) (Mỹ; Anh, đùa) quần dài, quần
    (cách viết khác Pantaloon) lão ngốc bị phụ nữ chơi khăm (trong kịch câm)