Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pantalettes
/pæntə'lets/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ số nhiều
quần đàn bà
quần đùi (để) đi xe đạp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content