Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pansy
/'pænzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pansy
/ˈpænzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
[cây] hoa bướm, [cây] hoa păng-xê
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) người ẻo lả như đàn bà; người tình dục đồng giới
noun
plural -sies
[count] a small plant that is grown in gardens and has colorful flowers with five petals also; :its flower - see color picture
informal + old-fashioned
a weak man or boy who is easily frightened
b offensive :a male homosexual
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content