Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
panicky
/'pæniki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(khẩu ngữ)
hoảng sợ, hốt hoảng; hoang mang sợ hãi; do hoảng sợ; do hốt hoảng; do hoang mang sợ hãi
don't
get
panicky!
đừng có hoảng sợ
a
panicky
reaction
phản ứng do hoảng sợ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content