Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    hoảng sợ, hốt hoảng; hoang mang sợ hãi; do hoảng sợ; do hốt hoảng; do hoang mang sợ hãi
    don't get panicky!
    đừng có hoảng sợ
    a panicky reaction
    phản ứng do hoảng sợ