Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

panhandler /'pænhændlə/  

  • Động từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ
    Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ