Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

panelling /'pænəliŋ/  

  • Danh từ
    (Mỹ paneling)
    loạt ván ô, loạt panô (trên tường…)
    a room with fine oak panelling
    một gian phòng với những ván ô bằng gỗ sồi đẹp
    gỗ dùng làm ván ô