Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
panel truck
/'pænltrʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
panel truck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
xe tải nhỏ (đi giao hàng)
noun
plural ~ trucks
[count] US :a small truck or van with a fully enclosed body that is often used to deliver goods
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content