Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ô (cửa, tường… cao hơn hay thấp hơn mặt xung quanh)
    dải trang trí (trên áo)
    bảng
    a control panel
    bảng điều kiện
    a signal panel
    bảng tín hiệu
    nhóm hội thảo; nhóm tham gia cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
    a panel game
    trò chơi thi đố (trên đài)
    danh sách hội thẩm, ban hội thẩm
    danh sách bác sĩ bảo hiểm từng khu y tế
    Động từ
    (-ll-, Mỹ -l-) (thường bị động)
    đóng ván ô, đóng panô; trang trí [bằng] panô
    trần có trang trí panô

    * Các từ tương tự:
    Panel data, panel doctor, panel truck, panel-beater, panelling, panellist