Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pancake /'pænkeik/  

  • Danh từ
    bánh xếp, bánh xèo
    phấn [đóng thành] bánh (để thoa mặt)
    as flat as a pancake
    xem flat

    * Các từ tương tự:
    Pancake Day, pancake landing