Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
panama
/'pænəmɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác panama hat)
mũ panama
* Các từ tương tự:
panama hat
,
panamanian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content