Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
panacea
/'pænə'siə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
panacea
/ˌpænəˈsiːjə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuốc bách bệnh, thuốc [chữa] bá chứng
* Các từ tương tự:
panacean
noun
plural -ceas
[count] somewhat formal :something that will make everything about a situation better
The
law
will
improve
the
lives
of
local
farmers
,
but
it
is
no
panacea.
An
increase
in
tuition
won't
be
a
panacea [=
cure-all
]
for
the
college's
financial
problems
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content