Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thường xấu)
    nuông chiều
    những đứa con nhà giàu được nuông chiều
    pamper oneself after a hard day of work
    nuông mình sau một ngày làm việc gian khổ

    * Các từ tương tự:
    pamperer, pampero