Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palsied
/'pɔ:lzid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
palsy
/ˈpɑːlzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học)
bị liệt rung
noun
[noncount] medical :a medical condition that causes your body or part of your body to shake uncontrollably
facial
palsy -
see
also
cerebral
palsy
adjective
palsier; -est
informal :palsy-walsy
* Các từ tương tự:
palsy-walsy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content