Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palpate
/'pælpeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
palpate
/ˈpælˌpeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(y học)
sờ nắn (khi khám bệnh)
verb
-pates; -pated; -pating
[+ obj] medical :to examine (part of the body) by touching it
The
doctor
palpated
his
ribs
to
see
if
there
was
any
tenderness
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content