Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palpable
/'pælpəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
palpable
/ˈpælpəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sờ được; sờ thấy được
rõ ràng, hiển nhiên
a
palpable
lie
lời nói dối hiển nhiên
adjective
[more ~; most ~] formal :obvious and noticeable
I
felt
a
palpable
sense
of
relief
.
The
attraction
between
them
was
palpable.
There
was
a
palpable
excitement
in
the
air
as
the
town
prepared
for
the
festival
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content