Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palmy
/'pɑ:mi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(-ier; -iest)
có nhiều cây cọ
(thường thành ngữ) hưng thịnh; thịnh vượng
in
my
palmy
days
trong thời hưng thịnh của tôi
* Các từ tương tự:
palmyra
,
palmyrene
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content