Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pally
/'pæli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pally
/ˈpæli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ) thân (với ai)
she's
become
very
pally
with
the
boss
chị ta trở nên rất thân với ông chủ
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] chiefly Brit informal :very friendly
He
got
very
pally [=
chummy
]
with
the
manager
.
We've
been
pally
for
years
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content