Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pallor
/'pælə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pallor
/ˈpælɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vẻ xanh xao
noun
[singular] formal :paleness especially of the face that is caused by illness
The
boy's
sickly
pallor
concerned
his
mother
even
though
he
had
no
fever
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content