Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

palliative /'pæliətiv/  

  • Tính từ
    làm dịu (đau)
    giảm nhẹ (tội…)
    Danh từ
    thuốc làm dịu (đau)
    biện pháp làm giảm nhẹ (tội…)

    * Các từ tương tự:
    palliatively