Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palliative
/'pæliətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
palliative
/ˈpæliˌeɪtɪv/
/Brit ˈpæliətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm dịu (đau)
giảm nhẹ (tội…)
Danh từ
thuốc làm dịu (đau)
biện pháp làm giảm nhẹ (tội…)
* Các từ tương tự:
palliatively
noun
plural -tives
[count] medical :something that reduces the effects or symptoms of a medical condition without curing it
The
disease
has
no
cure
,
but
a
number
of
palliatives
exist
.
Travel
is
like
a
palliative
against
depression
for
him
.
formal :something that is intended to make a bad situation seem better but that does not really improve the situation
symbolic
palliatives
for
inner-city
troubles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content