Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palliate
/'pælieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
palliate
/ˈpæliˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm dịu (đau)
giảm nhẹ (tội)
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to make the effects of (something, such as an illness) less painful, harmful, or harsh
treatments
that
can
palliate
the
painful
symptoms
of
the
disease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content