Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pallbearer
/'pɔ:lbeərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pallbearer
/ˈpɑːlˌberɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người khiêng quan tài; người hộ tống cạnh quan tài (trong đám tang)
noun
plural -ers
[count] :a person who helps to carry the coffin at a funeral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content