Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palisade
/pæli'seid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
palisade
/ˌpæləˈseɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hàng rào, chấn song
(Anh) (Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ sông)
Động từ
rào bằng hàng rào chấn song (để bảo vệ một nơi nào đó)
noun
plural -sades
[count] :a high fence made of pointed stakes that was used in the past to protect a building or area
palisades [plural] US :a line of steep cliffs especially along a river or ocean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content