Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palette-knife
/'pælətnaif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dao trộn màu (của họa sĩ)
dao phết (bơ…); dao vuốt (chất mềm cho phẳng khi nấu ăn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content