Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palette
/'pælət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
palette
/ˈpælət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bảng [trộn] màu (của họa sĩ)
* Các từ tương tự:
palette-knife
noun
plural -ettes
[count] a thin board that has a hole for the thumb at one end and that is used by a painter to mix colors while painting
the range of colors used by someone - usually singular
The
designer's
palette
consists
mainly
of
earth
tones
.
The
palette
for
this
season's
fashions
is
full
of
pastels
.
* Các từ tương tự:
palette knife
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content