Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

palaver /pə'lɑ:və[r]/  

  • Danh từ
    (số ít)
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) sự nhặng xị, sự rối rít
    (thường đùa) cuộc bàn cãi dài dòng, cuộc thảo luận