Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

palatine /'pælətain/  

  • Tính từ
    (thuộc) sứ quân
    Danh từ
    (sử học)(Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
    áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)
    Tính từ
    (giải phẫu)(thuộc)vòm miệng
    palatine bones
    xương vòm miệng
    Danh từ số nhiều
    (giải phẫu) xương vòm miệng