Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vòm miệng
    the hard palate
    vòm miệng cứng
    the soft palate
    màn hầu
    (thường số ít), khẩu vị
    refined palate
    khẩu vị tinh tế
    have a dilicate palate
    sành ăn