Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
palatal
/'pælətl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
palatal
/ˈpælətn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] vòm miệng
(ngôn ngữ học) [thuộc] vòm
palatal
sound
âm vòm
Danh từ
(ngôn ngữ học)
âm vòm
* Các từ tương tự:
palatalization
,
palatalize
,
palatally
adjective
linguistics of a speech sound :made by placing the tongue so that it is near or touching the top surface (called the palate) of your mouth
The
first
sound
in
the
English
word
jar
is
a
palatal
sound
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content